1. Tối ưu hóa tỷ lệ thành công của IVF thông qua công nghệ mới
Thụ tinh trong ống nghiệm đã giúp hàng triệu cặp vợ chồng hiếm muộn trên toàn cầu có con, nhưng tỷ lệ thành công vẫn là một thách thức lớn. Theo các nghiên cứu gần đây, tỷ lệ thành công của IVF dao động từ 40-50% ở phụ nữ dưới 35 tuổi, giảm xuống 30-40% ở độ tuổi 35-40 và có thể thấp hơn 20% sau 40 tuổi.

Một trong những bước tiến lớn là sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để đánh giá chất lượng phôi thai. Nghiên cứu trên Nature Medicine (2023) cho thấy AI có thể hỗ trợ phân tích hình ảnh phôi từ công nghệ Time-lapse imaging – giúp đánh giá tiềm năng làm tổ của phôi với độ chính xác cao hơn so với quan sát thủ công. Tuy nhiên, hiệu quả của AI trong việc tăng tỷ lệ mang thai vẫn đang được nghiên cứu thêm.
2. Sàng lọc di truyền trước khi chuyển phôi (PGT)
Sàng lọc di truyền trước chuyển phôi (Preimplantation Genetic Testing - PGT) giúp phát hiện các bất thường di truyền ở phôi trước khi cấy vào tử cung. Theo Hiệp hội Y học Sinh sản Hoa Kỳ (ASRM), PGT hiện được sử dụng rộng rãi để ngăn ngừa các rối loạn di truyền như hội chứng Down, bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, hoặc bệnh Huntington.

Có ba loại PGT chính: PGT-A (sàng lọc dị bội), PGT-M (sàng lọc bệnh đơn gen), và PGT-SR (sàng lọc bất thường cấu trúc nhiễm sắc thể). Một báo cáo năm 2024 từ Human Reproduction chỉ ra rằng PGT-A có thể giúp chọn phôi tốt hơn ở phụ nữ trên 35 tuổi, nhưng tác động đến tỷ lệ sinh sống vẫn chưa được khẳng định rõ ràng. Ngoài ra, chi phí cao (khoảng 3.000-5.000 USD mỗi chu kỳ) và các tranh cãi đạo đức vẫn là rào cản lớn đối với việc phổ biến kỹ thuật này.
3. Tác động của IVF đến sức khỏe lâu dài của trẻ
Sự gia tăng của trẻ sinh ra từ IVF – ước tính hơn 8 triệu trẻ trên toàn cầu tính đến năm 2023 theo The Lancet – đã thúc đẩy các nghiên cứu về sức khỏe lâu dài của nhóm này.

Một số nghiên cứu cho thấy trẻ IVF có thể có nguy cơ cao hơn một chút về các vấn đề tim mạch và rối loạn chuyển hóa. Nghiên cứu từ Đại học Melbourne (2022) gợi ý rằng điều này có thể do các thay đổi biểu sinh trong quá trình nuôi cấy phôi, nhưng các yếu tố môi trường và di truyền cũng đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, Journal of Pediatrics (2024) cho thấy nguy cơ này là không đáng kể nếu IVF được thực hiện đúng quy trình. Cần thêm nghiên cứu dài hạn để đưa ra kết luận chắc chắn.
4. Công nghệ chỉnh sửa gen trong phôi thai
Công nghệ chỉnh sửa gen, đặc biệt là CRISPR-Cas9, đang mở ra khả năng thay đổi DNA phôi thai để loại bỏ các đột biến gây bệnh như xơ nang hoặc bệnh tim bẩm sinh. Tuy nhiên, việc áp dụng trên người vẫn còn nhiều tranh cãi.

Theo Science (2023), các thử nghiệm trên động vật cho thấy CRISPR có thể chỉnh sửa chính xác gen, nhưng nguy cơ “sai sót ngoài mục tiêu” (off-target mutations) vẫn là một thách thức lớn. Hội nghị Quốc tế về Chỉnh sửa Gen Người lần thứ ba (2023) đã kêu gọi thận trọng hơn trong việc áp dụng trên người, thay vì tạm dừng hoàn toàn. Hiện nay, một số nghiên cứu vẫn đang tiếp tục phát triển công nghệ này cho các bệnh di truyền nghiêm trọng.
5. Đông lạnh trứng và bảo tồn khả năng sinh sản
Đông lạnh trứng (egg freezing) đang trở thành lựa chọn phổ biến cho phụ nữ muốn trì hoãn sinh con vì lý do cá nhân hoặc y tế. Theo Hiệp hội Sinh sản và Phôi học Châu Âu (ESHRE), hơn 100.000 chu kỳ đông lạnh trứng đã được thực hiện tại châu Âu vào năm 2023.

Công nghệ vitrification (đông lạnh siêu nhanh) giúp nâng tỷ lệ sống sót của trứng sau rã đông lên hơn 90%, nhưng tỷ lệ mang thai thành công từ trứng đông lạnh vẫn thấp hơn so với trứng tươi, đặc biệt ở phụ nữ trên 38 tuổi. Các nhà nghiên cứu đang tìm cách cải thiện môi trường đông lạnh và phát triển phương pháp kích thích buồng trứng hiệu quả hơn.
6. Ảnh hưởng của môi trường sống và lối sống đến IVF
Chất lượng trứng và tinh trùng – yếu tố quyết định thành công của IVF – chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường và lối sống. Nghiên cứu từ Đại học Harvard (2023) cho thấy tiếp xúc lâu dài với ô nhiễm không khí, như PM2.5, có thể làm giảm chất lượng trứng. Ngoài ra, nam giới hút thuốc hoặc béo phì có tinh trùng với tỷ lệ DNA phân mảnh cao hơn, theo Environmental Health Perspectives (2024).

Các chuyên gia khuyến nghị chế độ ăn uống giàu chất chống oxy hóa (như quả óc chó, cá hồi) và giảm stress để cải thiện kết quả IVF. Việc thay đổi lối sống trước khi bắt đầu chu kỳ IVF có thể là yếu tố then chốt để tăng cơ hội thành công.
7. Thụ tinh trong ống nghiệm và tiến hóa loài người
IVF không chỉ là một giải pháp y học mà còn đặt ra câu hỏi về tác động của nó đến tiến hóa loài người. Trong tự nhiên, chọn lọc tự nhiên có thể loại bỏ những cá thể mang yếu tố di truyền bất lợi. Tuy nhiên, IVF giúp những người hiếm muộn – có thể mang các yếu tố di truyền liên quan đến vô sinh – sinh con và truyền gen cho thế hệ sau.

Một bài viết trên Evolutionary Biology (2023) lập luận rằng IVF có thể làm thay đổi tần suất của một số gen trong quần thể, nhưng ảnh hưởng này sẽ chỉ rõ ràng sau nhiều thế hệ. Ngược lại, nhiều nhà khoa học cho rằng IVF mở rộng cơ hội sinh sản mà không làm giảm sự đa dạng di truyền.
7 vấn đề trên phản ánh sự giao thoa giữa khoa học, công nghệ và đạo đức trong lĩnh vực sinh sản và y học di truyền. Từ việc nâng cao hiệu quả IVF đến các câu hỏi về chỉnh sửa gen hay tiến hóa, những nghiên cứu này không chỉ định hình tương lai của y học mà còn ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận về sự sống và xã hội.
PHƯƠNG ANN