Đây là 5 loại gỗ luôn được xếp vào hàng top những loại gỗ quý hiếm và đắt đỏ nhất trên thế giới, được giới thượng lưu trên thế giới vô cùng yêu thích, ưa chuộng. Bởi lẽ, có những loại gỗ không bao giờ bị mọt, chịu được nước, tỏa ra hương thơm dễ chịu và chịu va đập cực tốt.
1. Purple Heart - Cẩm Tâm
Gỗ Purple Heart hay còn gọi là gỗ trái tim màu tím bởi khi cắt màu sắc của gỗ sẽ chuyển từ màu nâu sang màu tím độc đáo, bắt mắt. Loại gỗ này là một phần của họ Peltogyne (họ cánh bướm), rất dày, chịu nước tốt, thuộc top đầu thế giới về độ cứng và độ bền.
Đây là loại gỗ đặc trưng của vùng rừng mưa nhiệt đới Trung và Nam Mỹ, tìm thấy phổ biến nhất ở các khu rừng mưa nhiệt đới ở Brazil, Suriname và Guyana,… với kích thước ấn tượng lên tới 30 đến 50 mét (100 - 170 ft) với đường kính thân lên tới 1,5 mét (5 ft). Phần lớn tất cả các cây Purple Heart hiện đang tồn tại đều nằm trong lưu vực sông Amazon.
2. Bubinga - Cẩm lai hồng
Gỗ cẩm hồng còn hay được gọi là gỗ cẩm lai hồng, thuộc nhà họ đậu và có tên khoa học là Kotali. Đây là loại gỗ to lớn có màu nâu đỏ với sọc tím hoặc đen, thớ gỗ mịn, dễ đánh bóng…, độ bền cao và có nguồn gốc từ Nam Phi. Thường được dùng để chế tạo nhạc cụ, đồ thủ công mỹ nghệ.
Cây gỗ cẩm hồng thường cao lớn và rắn chắc, phần vỏ bao bọc bên ngoài ít sần sùi như các cây gỗ khác. Cây gỗ này có tuổi thọ sống rất lâu, có cây có thể sống đến hàng trăm năm. Cây gỗ phát triển càng lâu thì thớ thịt gỗ càng dày và đường vân gỗ càng đẹp.
Vân gỗ cẩm hồng rất đa dạng, có nhiều loại vân khác nhau như: Vân rối, vân hoa, vân núi… Khi khai thác, thớ thịt của gỗ có màu hồng, đôi lúc tương tự như màu đỏ đô, có mùi thơm nhẹ đặc trưng của gỗ.
3. African Black Wood - Gỗ đen Châu Phi
Gỗ đen Châu Phi có tên khoa học là Dalbergia melanoxylon, mọc chủ yếu vùng ven biển Đông Phi, bao gồm Tanzania và Mozambique. Loại gỗ này thường có màu nâu tía, gần như đen. Nó được xếp vào top những loại gỗ cứng nhất và dày đặc nhất với kết cấu tốt.
Theo các bằng chứng lịch sử, việc sử dụng và buôn bán loại gỗ này bắt đầu từ nền văn minh Ai Cập cổ đại có niên đại 5.000 năm. Nó được sử dụng bởi các pharaoh và các gia đình giàu có. Trên thực tế, hai trong số những đồ tạo tác lâu đời nhất được tìm thấy trong lăng mộ của Vua Menes tại Abydos được làm từ loại gỗ đặc biệt này.
Ở Ai Cập cổ đại, nó đã được sử dụng rộng rãi trong việc chế tạo đồ nội thất và tác phẩm nghệ thuật tinh xảo. Nó cũng được sử dụng trong xây dựng đền thờ như các thanh nẹp bằng gỗ giữ cố định các viên đá của các kim tự tháp. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong trang trí lăng mộ.
Trong thời gian gần đây, người châu Phi đã sử dụng nó để chạm khắc mọi thứ, từ đồ dùng đến tượng. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong sản xuất các cơ bi-a tùy chỉnh, cán dao, gậy chống và đồ chạm khắc và cả các nhạc cụ như sáo, clarinet, kèn túi, piccolos, oboes...
Lý do gỗ đen châu Phi đắt như vậy là do nó đến từ một loại cây phát triển chậm. Phải mất khoảng 60 năm để phát triển thành một cây trưởng thành hoàn toàn. Gỗ đen châu Phi thường có giá khoảng 14.000 USD mỗi mét khối.
4. Gỗ Agar - Gỗ trầm hương
Trầm hương thiên nhiên - “Gỗ của các vị thần” được tạo ra từ aquilaria malaccensis - cây dó bầu - một loại cây có nguồn gốc từ các khu rừng nhiệt đới ở Đông Nam Á. Để loại cây này tạo ra trầm hương, trước tiên nó phải bị nhiễm nấm mốc.
Phòng thủ của cây dó bầu trước sự tấn công của nấm Phialophora parasitica là tạo ra một loại nhựa thơm màu sẫm và ẩm. Trong vài năm, nhựa từ từ ăn sâu vào lõi gỗ để tạo ra trầm hương.
Hiện nay, trên giới có khoảng 25 loài cây dó bầu nhưng chỉ khoảng 15 loài có khả năng tạo trầm hương, trong đó, theo Giáo sư Gishi Honda từ Đại học Tokyo, Nhật Bản, trầm hương Việt Nam có chất lượng tốt nhất thế giới.
Riêng ở nước ta, trầm hương phân bố nhiều tại các khu rừng nhiệt đới, rừng nguyên sinh như Thanh Hóa, Hà Tĩnh, Nghệ An, Khánh Hòa. Đặc biệt là từ tỉnh Quảng Bình đi vào phía Nam cho đến đảo Phú Quốc.
Vài thế kỷ đã trôi qua, đến nay trầm hương vẫn là một trong những loại gỗ đắt nhất thế giới. Trầm hương loại một có giá lên tới 100.000 USD/kg (khoảng hơn 2,3 tỷ VND) - theo Business Insider.
Tuy nhiên, do khai thác không bền vững, tất cả các loại cây dó bầu hiện được phân loại vào danh mục cực kỳ nguy cấp. Các chuyên gia ước tính số lượng cây dó bầu đã giảm 80% trong 150 năm qua.
5. Gỗ Bocote
Gỗ Bocote là một loại gỗ quý thuộc chi Cordia, là một loại thực vật có hoa và được tìm thấy chủ yếu ở các vùng Nam Mỹ và Mexico. Đây là loại gỗ với vân gỗ đẹp và có màu sắc từ nâu sáng đến đen dần theo độ tuổi của cây.
Cây Bocote có kích thước lớn, có thể đạt chiều cao từ 65-100 ft (tương đương khoảng 20-30 m) và đường kính thân cây từ 3-5 ft (tương đương 1-1,5 m). Cây có trọng lượng khô trung bình khoảng 53 lbs/ft3 (tương đương 855 kg/m3) và trọng lực cơ bản (cơ bản, 12% độ ẩm) là 0,68 đến 0,85.
Độ cứng Janka của gỗ Bocote là 2,010 lb f (tương đương 8,950 N), cho thấy độ cứng và sức bền tốt của loại gỗ này. Mô đun vỡ của gỗ bocote là 16.590 lb f/in2 (tương đương 114.4 MPa), cho thấy khả năng chống chịu lực mạnh mẽ.
Hệ số đàn hồi của gỗ bocote là 1,767,000 lb f/in2 (tương đương 12,19 GPa), đây là chỉ số quan trọng cho việc sử dụng gỗ trong các ứng dụng cần tính đàn hồi cao như đàn guitar.
Gỗ bocote có sức mạnh nghiền đạt 8.610 lb f/in2 (tương đương 59.4 MPa), cho thấy khả năng chống nén và ổn định trong quá trình gia công và sử dụng. Tuy nhiên, nó cũng có độ co dãn khá cao, với tỷ lệ co dãn Radial là 4.0%, Tangential là 7.4%, và Volumetric là 11.6%, T / R Ratio (Tỷ lệ co dãn Tangential/Radial) là 1.9. Điều này cần được cân nhắc khi sử dụng gỗ bocote trong các ứng dụng yêu cầu tính ổn định và chịu biến đổi thời tiết.
Gỗ Bocote được coi là một trong những loại gỗ đắt đỏ với giá bán có thể lên tới 30 USD/30cm, tùy thuộc vào chất lượng và kích thước của mỗi tấm gỗ. Do tính chất độc đáo và vẻ đẹp của vân gỗ, gỗ bocote được ưa chuộng trong nghệ thuật gỗ, chế tác nội thất cao cấp, và sản xuất đồ trang trí tinh xảo.
Tuy nhiên, do số lượng cây bocote đang giảm dần do nạn khai thác rừng không kiểm soát, việc bảo vệ và bảo tồn nguồn tài nguyên gỗ bocote là vô cùng quan trọng để duy trì cân bằng sinh thái và bảo vệ sự đa dạng sinh học của khu vực.
Theo SHTT&ST