Các nhà nghiên cứu nhận thấy ngay từ chuyến bay đầu tiên của chúng, những động vật có vú định vị bằng tiếng vang này bằng cách nào đó biết chính xác mất bao lâu để sóng âm trong tiếng gọi của chúng phát ra từ con mồi vọng lại.
Điểm tham chiếu bẩm sinh liên quan đến tốc độ âm thanh cho phép dơi đánh giá khoảng cách theo đơn vị thời gian, trái ngược với đơn vị không gian như con người.
Không giống như con người chủ yếu dựa vào thị giác, nhiều loại dơi khác nhau "nhìn" thế giới xung quanh bằng đôi tai của chúng. Tuy nhiên, cũng giống như chính đôi mắt của chúng ta có thể đánh lừa chính bản thân, loài dơi không phải lúc nào cũng giải mã chính xác tiếng vang của chúng.
Trong thử nghiệm, nhóm nghiên cứu đã nuôi sáu con dơi mới sinh trong điều kiện khí quyển bình thường, cũng như năm con dơi mới sinh trong không khí được làm giàu heli. Điều này sẽ làm tăng tốc độ âm thanh.
Hai nhóm này sau đó đã được kiểm tra khả năng định vị bằng tiếng vang trong môi trường tương ứng của chúng. Khi tiếp cận mục tiêu là thức ăn, những con dơi trong không khí được làm giàu heli cho thấy các kiểu định vị bằng tiếng vang và hành vi bay giống như dơi trong không khí bình thường.
Khi một con dơi bay và hạ cánh ở một nơi nào đó, nó đòi hỏi sự phối hợp chính xác giữa tiếng gọi thu hút với cơ thể của nó. Khi sinh vật đến gần mục tiêu hơn, tốc độ định vị bằng tiếng vang của dơi tăng lên và khi hạ cánh chậm lại, nó cuộn cơ thể, duỗi thẳng chân ra.
Tuy nhiên, trong một môi trường mà tốc độ âm thanh truyền đi nhanh hơn, tất cả điều này xảy ra nhanh hơn nhiều, khiến những con dơi hạ cánh trước mục tiêu của chúng.
Bất chấp nhiều nỗ lực, những con dơi vẫn cố gắng tiếp cận mục tiêu bằng cách sử dụng tốc độ tham chiếu âm thanh bình thường. Vấn đề là dơi không bao giờ học được từ những sai lầm của chúng.
Ngay cả khi dơi trưởng thành được điều hòa trong môi trường làm giàu heli trong vài ngày, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng chúng không thể thay đổi điểm tham chiếu cố định này.
Điều này thật đáng ngạc nhiên, vì học bằng giác quan là một lợi thế đối với nhiều loài động vật, đặc biệt là những loài có khả năng thay đổi điều kiện.
Những bí mật ít biết về loài dơi
Theo kết quả phân tích của các nhà khoa học, trong phân của loài dơi có chứa rất nhiều muối kali nitrate hay còn được gọi là diêm tiêu. Hóa chất này là thành phần chính trong nhiều loại phân bón. Đồng thời, nó cũng được sử dụng để làm thuốc nổ và ngòi nổ. Trong quá khứ, đặc biệt là cuộc nội chiến Mỹ, phân dơi được coi là một nguồn tài nguyên quan trọng đối với cả hai phe. Bởi vì từ thứ chất thải này, người ta có thể chiết xuất ra diêm tiêu (hợp chất vốn khá khan hiếm) để cung cấp cho quân đội.
Khi nhắc đến dơi, có lẽ hầu hết chúng ta đều liên tưởng tới loài động vật có cách ngủ treo ngược “độc nhất vô nhị”. Theo các nhà khoa học, tư thế ngủ không giống ai này của những chú dơi thực ra có mục đích riêng của nó. Cụ thể, khác với chim hay côn trùng, đôi cánh da của dơi không đủ lực để có thể dễ dàng nâng chúng từ mặt đất lên không trung.
Do đó, lúc nghỉ ngơi, dơi luôn chọn một ví trí ở trên cao để khi cần bay lượn, chúng chỉ việc thả mình xuống, lợi dụng lực cản không khí hỗ trợ cho việc cất cánh. Tuy nhiên, theo thống kê, có đến 6 loài dơi không hề treo ngược mình lúc ngủ. Hầu hết trong số đó đều có giác mút ở các chi, giúp chúng có thể bám vào lá cây hay các bề mặt phẳng khác để ngủ nghỉ.
Trên thực tế, chỉ các loài dơi nhỏ (thuộc phân bộ Microchiroptera) là có thị lực kém và phải định vị bằng sóng siêu âm. Trong khi đó, các đại diện to lớn hơn (thuộc phân bộ Megachiroptera) lại sở hữu một thị lực tuyệt vời. Thậm chí, tầm nhìn của những chú dơi này còn tốt hơn cả con người. Tuy nhiên, để đổi lại đôi mắt “sáng”, thành viên của phân bộ Megachiroptera lại không hề biết sử dụng sóng siêu âm.