Những năm gần đây, nhu cầu an ninh gia đình, văn phòng và cơ sở kinh doanh tăng cao đã thúc đẩy thị trường camera giám sát bùng nổ. Bên cạnh các thương hiệu chuyên biệt như Hikvision, iMou, Dahua hay Ezviz, bốn nhà mạng lớn ở Việt Nam là Viettel, VNPT (VinaPhone), FPT Telecom và MobiFone cũng lần lượt tung ra các dòng camera “chính danh”.
 |
Camera quan sát đến từ các nhà mạng viễn thông đa dạng thêm lựa chọn của người
dùng Việt. Ảnh: Tuệ Minh |
Các nhà mạng viễn thông Việt Nam bắt đầu triển khai dịch vụ camera như là sản phẩm độc lập, đồng thời là “mảnh ghép” gia tăng sức hút cho các gói Internet/Wi‑Fi, đồng thời khai thác triệt để kênh phân phối, hệ sinh thái app, cloud và chăm sóc khách hàng vốn đã có.
Đa dạng chủng loại
Không chỉ đóng vai trò là thiết bị an ninh đơn lẻ, camera còn là “gia vị” giúp gói cước Internet/Wi‑Fi trở nên hấp dẫn. Khách hàng đăng ký gói cước băng thông rộng thường nhận thêm ưu đãi mua camera với giá chỉ bằng một nửa hoặc tặng kèm thiết bị. Điều này tạo cảm giác “lợi cả đôi đường”: vừa có mạng nhanh, lại có camera an ninh – một xu hướng đặc biệt được ưa chuộng trong giới gia đình trẻ và văn phòng nhỏ.
Ông Phạm Thanh Sơn, chuyên gia viễn thông tại IDC Việt Nam, nhận định: “Dịch vụ cloud camera giúp giữ chân khách hàng. Khách đã làm quen với app của nhà mạng, nếu muốn chuyển sang dịch vụ khác sẽ phải chấp nhận tải app mới, tạo rào cản không nhỏ. Hơn nữa, doanh thu định kỳ từ phí lưu trữ đám mây (từ 16.000 đến 100.000 VNĐ/tháng) đóng góp phần không nhỏ vào gia tăng doanh thu”.
Với Viettel, việc kết hợp camera – Internet – truyền hình thành giải pháp “trọn gói” (triple‑play) giúp tăng doanh thu trung bình trên mỗi thuê bao. Nhờ hơn 1.000 cửa hàng phủ khắp cả nước, Viettel có lợi thế về kênh phân phối, dễ dàng giới thiệu gói Internet + Truyền hình + Camera, đồng thời quảng bá ứng dụng Viettel Home.
VNPT/VinaPhone cũng không kém cạnh khi bán gói HomeCombo tích hợp Internet, TV và 1–2 camera. MobiFone và FPT, tuy không bán mạnh mảng consumer, nhưng khai thác tốt phân khúc doanh nghiệp qua các gói rental camera kèm dịch vụ bảo trì, lắp đặt chuyên nghiệp.
Nhà mạng này khi tận dụng hạ tầng cloud sẵn có, hướng đến việc xây dựng hệ sinh thái IoT cho doanh nghiệp và hộ gia đình. Camera quan sát trở thành một trong những dịch vụ VAS (Value‑Added Service) quan trọng, giúp VNPT duy trì tỷ lệ chuyển đổi thuê bao cố định và băng rộng.
 |
Camera quan sát online sử dụng đường truyền, lưu trữ đám mây có tăng cường AI thường được các nhà mạng tặng kèm các gói data/wifi. Ảnh: Tuệ Minh |
MobiFone và FPT lại chọn hướng phát triển B2B. Ông Trần Văn Dũng, chuyên gia tư vấn giải pháp an ninh thuộc Công ty We Care (Hà Nội) nhận định: “FPT Telecom, MobiFone tập trung vào các tính năng AI nâng cao như nhận diện biển số, đếm người, phân loại hành vi để phục vụ tòa nhà, bãi xe, kho bãi. Các nhà mạng này đồng thời khai thác thế mạnh về điện toán đám mây, đưa ra gói camera + cloud backup hướng tới các cửa hàng, doanh nghiệp nhỏ”.
Như vậy, đằng sau việc bán camera là 4 chiến lược khác nhau: Viettel tận dụng kênh bán lẻ, VNPT dựa vào cloud và hệ sinh thái IoT, MobiFone và FPT nhắm vào phân khúc doanh nghiệp cần AI chuyên sâu.
Giá cả có hợp lý?
Trên thị trường, các dòng camera của nhà mạng chủ yếu xoay quanh hai phân khúc chính: camera trong nhà (indoor) với độ phân giải 2–3 MP, góc quan sát 350° × 100°, tầm nhìn đêm khoảng 10 m; và camera ngoài trời (outdoor) độ phân giải 2–4 MP, chuẩn chống nước IP66–IP67, tầm nhìn đêm 20–30 m. Ngoài ra còn có dòng “360 không dây” dành cho nhu cầu lắp nhanh, di động, và camera AI cao cấp của MobiFone/FPT với nhận diện khuôn mặt, biển số, báo động tức thời.
Tất cả các mẫu camera các nhà mạng cung cấp đều có cấu hình khá tương đồng, không có nhiều khác biệt với sản phẩm cùng tầm giá từ các hãng camera chuyên nghiệp. Riêng MobiFone có sự khác biệt khi tuyên bố sản phẩm của họ là hoàn toàn “Made in Việt Nam”.
Đại diện MobiFone cho biết, hơn 90% camera tại Việt Nam có xuất xứ từ Trung Quốc và đều có mã trong phần mềm để đồng bộ với máy chủ. Do đó, đối với camera, khả năng lộ thông tin cá nhân ra bên ngoài là rất cao, trừ khi tất cả camera đều được sản xuất bởi các công ty ở Việt Nam.
Chị Nguyễn Lan (Hà Nội), một khách hàng gia đình, nhận xét: “Tôi chọn Viettel HC23 vì rẻ, gắn xong dùng luôn, không cần đầu ghi phức tạp.” Trong khi đó, anh Hà Văn Hoàng – chủ cửa hàng văn phòng phẩm tại TP. HCM – chia sẻ: “Tôi dùng FPT IQ3S, dù giá cao hơn, nhưng cloud backup ổn định, xem ở đâu cũng được.”
Đối với camera trong nhà (Indoor), các nhà mạng có các sản phẩm tương ứng với giá xấp xỉ từ 550.000 đồng, như: Viettel HC23, VNPT IS310P, FPT Play 3 & IQ2S, MobiFone SmartHome Indoor.
Đối với camera ngoài trời (Outdoor) có sự khác biệt tương đối về mẫu mã cũng như giá cả. Các mẫu outdoor thông thường có giá cao hơn vài trăm nghìn đồng bởi có độ phân giải lớn (2K-4K). Tính năng hồng ngoại cũng được tăng cường lên khoảng 30m cùng khả năng chống nước, đa phần là IP67. Viettel và Vinaphone rẻ hơn đôi chút bởi FPT và MobiFone trang bị thêm các tính năng AI cho camera ở phân khúc này.
Ở phân khúc ngoài trời, Viettel và VNPT chú trọng độ bền (IP66–67) và tầm nhìn ban đêm, FPT và MobiFone bổ sung tính năng an ninh chủ động (đèn rọi, còi hú). Ngoài lưu trữ trên thẻ nhớ, sản phẩm của MobiFone hỗ trợ Cloud MobiFone không thời hạn. Tuy nhiên, với lượng khách hàng tiếp cận ít, hiện tại nhà mạng này vẫn đang trong quá thử nghiệm, chưa có nhiều thông tin phản hồi. Người dùng có thể đăng ký dùng thử trên website hoặc đại lý khu vực. Đây cũng là điểm chậm chân của MobiFone khi nhà mạng này tham gia thị trường với vai trò nhà cung cấp thuê bao internet cố định chậm nhất.
Thách thức các đối thủ chuyên dụng
Dù tiềm năng lớn, các nhà mạng vẫn gặp không ít khó khăn. Trước hết là cạnh tranh với các thương hiệu camera chuyên dụng đã chiếm lĩnh thị trường: Hikvision, Dahua, Ezviz, Xiaomi… Họ có lợi thế về giá thành, độ đa dạng mẫu mã, mạng lưới phân phối điện tử rộng khắp và uy tín lâu năm. Nhiều khách hàng doanh nghiệp vẫn quen dùng DVR/NVR truyền thống, ít mặn mà với giải pháp IoT mới.
Thứ hai, yêu cầu kỹ thuật ngày càng cao. AI phải chính xác, ít sai báo, bảo mật dữ liệu phải được đảm bảo. Một số phản hồi từ người dùng cho thấy camera của các nhà mạng đôi khi báo false alarm (báo động giả) khi có thú nuôi hoặc lá cây chuyển động. “Tính ổn định của AI phải được cải thiện,” – anh Tuấn Anh, phụ trách an ninh của một nhà xưởng tại Bình Dương, góp ý.
 |
Nhờ lợi thế đồng bộ, nhà mạng dễ tận dụng khách hàng, ngược lại camera tặng kèm
miễn phí cũng khiến các gói cước Data/Wifi/Truyền hình trở nên hấp dẫn người dùng. Ảnh: Tuệ Minh |
Hệ sinh thái triple‑play (Internet + TV + camera) vẫn là hướng đi khả thi, đặc biệt tại các vùng ngoại thành, nông thôn, nơi các thương hiệu chuyên dụng khó tiếp cận thiếu nhân lực hỗ trợ. Viettel, với kênh bán lẻ và sức mạnh tài chính, hoàn toàn có thể tăng cường đào tạo kỹ thuật viên camera, từ đó nâng cao chất lượng lắp đặt và hậu mãi.
Với VNPT và FPT, điểm mạnh là hạ tầng cloud – Big Data. Nếu triển khai thêm phân tích hành vi, thống kê số lượt ra vào, cảnh báo bất thường theo giờ, họ có thể tạo ra các gói dịch vụ cao cấp dành cho doanh nghiệp bán lẻ, trung tâm thương mại hay tòa nhà văn phòng. “Cloud analytics sẽ là xu hướng tiếp theo,” – bà Thủy Vi, chuyên gia phân tích dữ liệu IoT, dự báo.
MobiFone và FPT, với giải pháp AI chuyên biệt, có thể mở rộng ra phân khúc bãi gửi xe thông minh, siêu thị, chuỗi cà phê… Nhiều doanh nghiệp nhỏ từng từ chối đầu tư hệ thống camera đắt tiền có thể cân nhắc thuê trọn gói: thiết bị + dịch vụ + bảo trì định kỳ chỉ từ 500.000 – 1.000.000 VNĐ/tháng.
Camera giám sát của nhà mạng không chỉ là “phụ kiện” bán kèm gói data mà đang dần trở thành một mảnh ghép chiến lược: gia tăng doanh thu giá trị gia tăng, giữ chân khách hàng, và quan trọng hơn, mở ra lối đi mới trong kỷ nguyên IoT.
Trong một thị trường camera cạnh tranh khốc liệt, nhà mạng nào xây dựng được hệ sinh thái đồng bộ – từ thiết bị, app, cloud cho đến dịch vụ hậu mãi – sẽ không chỉ là “gói gia vị” cho Internet, mà còn trở thành đối thủ đáng gờm với các thương hiệu camera chuyên nghiệp.
Yếu tố then chốt để khách hàng chọn nhà mạng là chi phí tổng thể, tính năng cần thiết và chất lượng dịch vụ để quyết định nhà mạng phù hợp nhất cho nhu cầu giám sát của mình. Nhà mạng nào cân bằng tốt ba yếu tố này, cùng với kênh phân phối và hậu mãi vững chắc, sẽ chiếm lĩnh được phân khúc.
Tuệ Minh