Triệu Thị Trinh (Ất Tỵ, 225–248)
Quê quán: Làng Quan Yên, quận Cửu Chân (nay thuộc xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa).
Đóng góp nổi bật: Triệu Thị Trinh hay Bà Triệu là nữ anh hùng lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống quân Đông Ngô vào năm 248. Với tinh thần dũng cảm, bà được tôn vinh là "Nữ vương" và trở thành biểu tượng của lòng yêu nước và ý chí quật cường của phụ nữ Việt Nam.
Cao Bá Quát (Kỷ Tỵ, 1809–1855)
Quê quán: Làng Phú Thị, huyện Gia Lâm, tỉnh Bắc Ninh (nay thuộc xã Phú Thị, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội).
Đóng góp nổi bật:
Cao Bá Quát là nhà thơ, nhà văn và nhà giáo dục nổi tiếng thời Nguyễn. Ông được mệnh danh là "Thánh Quát" nhờ tài năng văn chương xuất chúng.
Ngô Chân Lưu (Quý Tỵ, 933–1011)
Quê quán: Làng Cát Lợi, huyện Thường Lạc, châu Ái (nay là xã Phú Cường, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội).
Đóng góp nổi bật: Ngô Chân Lưu là thiền sư và quốc sư đầu tiên của Việt Nam, được vua Đinh Tiên Hoàng phong làm Khuông Việt đại sư. Thiền sư Khuông Việt có vai trò quan trọng trong việc cố vấn triều đình và phát triển Phật giáo trong nước.
Vũ Hữu (Đinh Tỵ, 1437–?)
Quê quán: Làng Mộ Trạch, huyện Đường An, phủ Thượng Hồng, trấn Hải Dương (nay thuộc xã Tân Hồng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương).
Đóng góp nổi bật: Vũ Hữu là nhà toán học và quan đại thần thời Hậu Lê. Ông biên soạn bộ sách "Lập thành toán pháp", được coi là tác phẩm toán học đầu tiên của Việt Nam, góp phần quan trọng trong việc phát triển khoa học nước nhà.
Đào Tấn (Ất Tỵ, 1845-1907)
Quê quán: Thôn Vinh Thạnh, tổng Thời Tú, huyện Tuy Phước, phủ An Nhơn, tỉnh Bình Định (nay thuộc xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định).
|
Danh nhân Đào Tấn. |
Đóng góp nổi bật: Đào Tấn là một vị quan nổi tiếng thanh liêm, công bằng và giỏi văn chương. Ông đã sáng lập ra bộ môn hát bội ở Bình Định và được suy tôn là hậu tổ của nghệ thuật hát bội Việt Nam.
Nguyễn Khắc Nhu (Tân Tỵ, 1881–1930)
Quê quán: Làng Song Khê, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang (nay là xã Song Khê, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang).
Đóng góp nổi bật: Nguyễn Khắc Nhu là nhà cách mạng, lãnh tụ của Việt Nam Quốc dân Đảng. Ông tham gia và lãnh đạo nhiều phong trào đấu tranh chống thực dân Pháp, góp phần vào cuộc đấu tranh giành độc lập của dân tộc.
Nam Cao (1917-1951)
Quê quán: Làng Đại Hoàng, Cao Đà, huyện Nam Song, phủ Lý Nhân (nay là xã Nhân Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam).
|
Nhà văn Nam Cao. |
Đóng góp nổi bật: Nam Cao là một nhà văn, nhà thơ, nhà báo và cũng là một chiến sĩ, liệt sĩ. Ông là nhà văn hiện thực lớn (trước Cách mạng Tháng Tám), một nhà báo kháng chiến (sau Cách mạng), được coi là một trong những gương mặt văn học tiêu biểu nhất Việt Nam thế kỷ 20.
Thanh Bình