Trong quá khứ, những bộ tộc này từng phải đối mặt với nguy cơ bị xóa xổ, phải chịu đựng thách thức của những cuộc xâm lược thuộc địa, nội chiến, cưỡng bức tập thể... Ngày nay, cuộc sống của họ một lần nữa bị đe dọa nghiêm trọng. Hiện có chỉ còn khoảng 150 triệu người thuộc các bộ tộc này và chúng ta hãy tìm hiểu.
1. Bộ tộc Andaman - Ấn Độ
Trước đây, bộ tộc Andaman từng chiếm 8,6% tổng dân số Ấn Độ (hơn 104 triệu người). Nhóm bộ tộc bản địa này đã sống biệt lập trên đảo Andaman hàng ngàn năm. Bộ tộc Andaman được biết đến với tầm vóc thể chất, văn hóa và nghề nghiệp độc đáo. Các thành viên của bộ tộc mặc những bộ váy đặc trưng của bộ lạc làm từ lá và cành cây. Nghề nghiệp chính của họ là săn bắn, trồng rau và chăn nuôi gia cầm. Tuy nhiên, bộ tộc này có nguy cơ tuyệt chủng do dịch bệnh, mất lãnh thổ, thói quen uống rượu và bạo lực.
Người Andaman được chia thành 5 nhóm chính, với các nền văn hóa, ngôn ngữ, các lĩnh vực riêng. Hiện nay, bộ tộc Andaman chỉ còn lại khoảng 400-450 người Andaman. Một nhóm đã tuyệt chủng từ lâu và có hai nhóm vẫn duy trì tính độc lập kiên định, từ chối hầu hết các nỗ lực tiếp xúc của người ngoài.
2. Bộ tộc Nenets - Nga
Người Nenets là một trong những nhóm bộ tộc lớn nhất ở Bắc Siberia thuộc Nga. Họ sống bán du mục và ở với tuần lộc. Người Nenets chủ yếu chăn nuôi tuần lộc. Thịt tuần lộc, máu tuần lộc mới giết mổ và cá là những thực phẩm quan trọng trong chế độ ăn của họ. Tuy nhiên, bộ tộc này hiện đang bị đe dọa bởi việc khai thác tài nguyên, biến đổi khí hậu và chăm sóc sức khỏe kém.
3. Bộ tộc Rabari - Ấn Độ
Rabari còn được biết đến với các tên khác như Desai, Raibari Dewasi, Hiravanshi, Rebari, Rebadi và Rayka hoặc Raika và cả Maldhari. Bộ tộc này được tìm thấy chủ yếu ở các bang Gujarat, Rajasthan và Punjab của Ấn Độ. Những người dân du mục này sống dưới bầu trời rộng mở hoặc trong các túp lều nhỏ. Họ chăn nuôi gia súc, dê và lạc đà.
Phụ nữ Rabari được biết đến với kỹ năng thêu thùa điêu luyện. Họ làm ra những chiếc khăn choàng, mền, túi, váy, áo cánh và mạng che mặt được thêu rất đẹp. Trong gần 1.000 năm, người Rabari đã đi lang thang trên các sa mạc và đồng bằng thuộc miền Tây Ấn Độ ngày nay. Người ta tin rằng nhóm bản địa này, với đặc điểm sinh lý đặc biệt của người Ba Tư, đã di cư từ cao nguyên Iran cách đây hơn một thiên niên kỷ.
4. Bộ tộc Kalash - Pakistan
Cộng đồng bộ tộc nhỏ sống trong núi Hindu Kush phủ tuyết trắng. Các thành viên của nhóm dân tộc này có những đặc điểm khác biệt, da trắng, tóc vàng và mắt xanh. Bộ tộc cổ đại này được biết đến với nền văn hóa, truyền thống, nghi lễ và lễ hội độc đáo. Thật không may, bộ tộc đang phải đối mặt với mối đe dọa từ các phần tử Hồi giáo cực đoan.
Phụ nữ Kalasha thường mặc áo choàng đen dài, thường được thêu bằng vỏ sò. Vì lý do này, họ được biết đến ở Chitral với cái tên "The Black Kafirs". Nam giới mặc trang phục truyền thống shalwar kameez của Pakistan, trong khi trẻ em mặc các phiên bản nhỏ của quần áo người lớn sau 4 tuổi.
5. Bộ tộc Batak - Philippines
Người Batak là 1 trong khoảng 70 dân tộc bản địa của Philippines. Nhóm bộ tộc cổ đại sống trong các khu rừng sâu phía Bắc Palawan.
Người Bataks thường có vóc dáng nhỏ bé, da ngăm đen và tóc ngắn. Họ chủ yếu tham gia vào việc săn bắn, thu thập sản phẩm tự nhiên, đánh bắt và trồng trọt. Số lượng người Batak hiện đang giảm nhanh, khả năng tiếp cận rừng bị hạn chế, cuộc sống ít vận động và sự xâm nhập của người nhập cư đã tàn phá văn hóa của họ.
6. Bộ tộc Maori - New Zealand
Bộ tộc được biết đến với nền văn hóa phong phú, độc đáo và nghệ thuật biểu diễn vô cùng đặc biệt: Kapa Haka. Du khách có thể trải nghiệm văn hóa và truyền thống Maori năng động thông qua các tour du lịch được tổ chức.
7. Bộ tộc El Molo - Kenya
Đây là cộng đồng bộ tộc nhỏ nhất nằm ở phía Đông Bắc của Kenya. Bộ tộc phụ thuộc vào hồ Turkana để kiếm sống. Bộ tộc tồn tại được là nhờ tài đánh cá và săn cá sấu.
Người ta tin rằng bộ tộc El Molo ban đầu đã di cư xuống khu vực Hồ Lớn vào khoảng năm 1.000 trước Công nguyên từ Ethiopia ở phía Bắc của khu vực Horn. Do môi đất đai cằn nên họ được cho là đã từ bỏ các hoạt động nông nghiệp để chuyển sang đánh bắt cá ven hồ.
8. Bộ tộc Dukha - Mông Cổ
Bộ tộc Dukha là một cộng đồng nhỏ gồm những người chăn nuôi tuần lộc nằm ở tỉnh Hovsgol, Mông Cổ. Những người du mục săn bắn hái lượm phụ thuộc vào tuần lộc để lấy thịt, sữa, pho mát, da sống và vận chuyển.
Bộ tộc Dukha cực kỳ thân thiện với khách du lịch. Họ sống khác với hầu hết những người khác trên thế giới. Tuần lộc đóng vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của người Dukha.
9. Bộ tộc Goroka - Papua New Guinea
Nhóm bộ tộc bản địa này cư trú tại các ngôi làng nhỏ của Papua New Guinea. Họ sống như những gia đình khăng khít. Họ thường tham gia Goroka Show, nơi khách du lịch có thể trải nghiệm các nghi lễ hiếm có của bộ lạc như: khiêu vũ, âm nhạc và thể hiện.
Goroka Show là sự kiện văn hóa được tổ chức thường niên, gần với Ngày Độc lập của đất nước (16/9) tại thị trấn Goroka, thủ phủ của tỉnh Đông Tây Nguyên của Papua New Guinea.
10. Bộ tộc Piraha - Brazil
Người Piraha là một nhóm săn bắn hái lượm bản địa của rừng nhiệt đới Amazon. Người Piraha là một nhóm phụ của người Mura, sống chủ yếu trên bờ sông Maici ở bang Amazonas của Brazil, trong lãnh thổ trên khu tự quản Humaita và Manicore. Một nhóm nhỏ những người săn bắn hái lượm sống dọc theo bờ sông Maici và sử dụng ngôn ngữ Piraha.
Người Piraha có rất năng khiếu để tồn tại trong rừng rậm. Họ biết tính hữu dụng và vị trí của tất cả các loài thực vật quan trọng trong khu vực. Họ hiểu tập tính của động vật địa phương và cách bắt và tránh chúng. Người Piraha có thói quen khỏa thân đi vào rừng, không có dụng cụ hoặc vũ khí và 3 ngày sau đó, họ trở về nhà với giỏ đầy trái cây và các loại hạt.
Theo Nam Anh/Phụ Nữ Việt Nam